I. Thoát vị đĩa đệm là gì?
Thoát vị đĩa đệm là một bệnh lý cơ xương khớp phổ biến, xảy ra khi phần nhân nhầy bên trong đĩa đệm cột sống bị lệch ra ngoài, chèn ép vào tủy sống hoặc các rễ thần kinh xung quanh. Tình trạng này không chỉ gây đau đớn mà còn làm giảm khả năng vận động, ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống.
Đĩa đệm là cấu trúc nằm giữa hai đốt sống, có chức năng như một lớp “đệm lót”, giúp hấp thụ xung lực và tạo sự linh hoạt cho cột sống. Khi đĩa đệm bị thoái hóa hoặc tổn thương, nhân nhầy có thể thoát ra khỏi vòng sợi bao quanh, gây ra tình trạng thoát vị.
II. Phân loại thoát vị đĩa đệm
Thoát vị đĩa đệm có thể xảy ra ở nhiều vị trí trên cột sống, nhưng phổ biến nhất là:
-
Thoát vị đĩa đệm cột sống cổ (C1–C7): Gây đau cổ, vai, tê tay.
-
Thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng (L1–L5, S1): Gây đau lưng, lan xuống chân, hạn chế đi lại.
Dựa theo mức độ thoát vị, bệnh còn được chia thành 4 giai đoạn:
-
Phình đĩa đệm
-
Lồi đĩa đệm
-
Thoát vị thực sự
-
Thoát vị có mảnh rời
Càng ở giai đoạn sau, mức độ chèn ép và tổn thương càng nghiêm trọng, việc điều trị sẽ khó khăn hơn.
III. Nguyên nhân gây thoát vị đĩa đệm
Có nhiều yếu tố làm tăng nguy cơ bị thoát vị đĩa đệm, trong đó bao gồm:
-
Thoái hóa tự nhiên do tuổi tác: Đĩa đệm mất nước, mất tính đàn hồi, dễ tổn thương.
-
Chấn thương cột sống: Do tai nạn, ngã, chơi thể thao quá sức.
-
Làm việc sai tư thế: Ngồi cong lưng, bê vác vật nặng không đúng kỹ thuật.
-
Thừa cân, béo phì: Làm tăng áp lực lên cột sống.
-
Di truyền: Một số người có cấu trúc đĩa đệm yếu bẩm sinh.
-
Hút thuốc lá: Làm giảm lượng oxy nuôi dưỡng đĩa đệm.
IV. Triệu chứng thường gặp
Tùy vào vị trí và mức độ thoát vị, người bệnh có thể gặp các triệu chứng sau:
1. Đau
-
Cổ gáy: Đau âm ỉ hoặc dữ dội, tăng khi vận động.
-
Lưng: Đau thắt lưng, lan xuống mông, chân (còn gọi là đau thần kinh tọa).
-
Đau tăng khi ho, hắt hơi, thay đổi tư thế.
2. Tê bì, ngứa ran
-
Cảm giác tê từ vai xuống cánh tay, từ mông xuống bàn chân.
-
Mất cảm giác ở một số vùng da do rễ thần kinh bị chèn ép.
3. Yếu cơ, giảm vận động
-
Đi lại khó khăn, mất thăng bằng.
-
Cảm giác yếu ở tay hoặc chân.
-
Trường hợp nặng có thể gây liệt hoặc mất kiểm soát đại tiểu tiện (hội chứng chùm đuôi ngựa).
V. Các phương pháp chẩn đoán
Để xác định chính xác tình trạng thoát vị đĩa đệm, bác sĩ sẽ kết hợp:
-
Khám lâm sàng: Kiểm tra phản xạ thần kinh, sức cơ, khả năng vận động.
-
Chụp X-quang: Đánh giá sự sai lệch cấu trúc cột sống.
-
Chụp MRI (Cộng hưởng từ): Hình ảnh rõ nét về đĩa đệm, rễ thần kinh bị chèn ép.
-
CT scan: Đánh giá chi tiết tổn thương xương và mô mềm.
VI. Các phương pháp điều trị thoát vị đĩa đệm
Tùy vào giai đoạn bệnh và mức độ ảnh hưởng, các phương pháp điều trị có thể bao gồm:
1. Điều trị bảo tồn (không phẫu thuật)
a. Nghỉ ngơi kết hợp vật lý trị liệu
-
Nằm nghỉ 1–2 ngày khi đau cấp, sau đó vận động nhẹ.
-
Sử dụng các bài tập kéo giãn cột sống, chườm nóng/lạnh.
b. Dùng thuốc
-
Thuốc giảm đau, chống viêm
-
Thuốc giãn cơ.
-
Vitamin nhóm B giúp phục hồi thần kinh.
c. Trị liệu hiện đại
-
Điện xung, sóng ngắn, laser trị liệu.
-
Liệu pháp kéo giãn cột sống không xâm lấn.
-
Châm cứu, bấm huyệt (nếu kết hợp y học cổ truyền).
2. Điều trị can thiệp
a. Tiêm ngoài màng cứng
-
Giúp giảm đau nhanh trong trường hợp đau nặng.
b. Phẫu thuật
-
Chỉ định khi: điều trị nội khoa thất bại, có chèn ép thần kinh nặng, liệt cơ.
-
Phẫu thuật có thể là: mổ hở, nội soi, thay đĩa đệm nhân tạo hoặc hàn xương.
VII. Biến chứng nếu không điều trị sớm
Thoát vị đĩa đệm nếu chủ quan, để kéo dài có thể gây ra:
-
Teo cơ do thần kinh vận động bị chèn lâu ngày.
-
Liệt chi dưới hoặc chi trên.
-
Rối loạn cơ vòng, mất kiểm soát tiểu tiện.
-
Thoái hóa cột sống sớm, giảm khả năng lao động và sinh hoạt.
VIII. Phòng ngừa thoát vị đĩa đệm
Phòng bệnh luôn tốt hơn chữa bệnh. Một số cách phòng ngừa hiệu quả:
1. Tư thế đúng
-
Giữ lưng thẳng khi ngồi, đứng hoặc làm việc.
-
Không cúi gập người khi bê đồ – hãy ngồi xuống, dùng lực ở chân.
2. Tăng cường vận động
-
Tập thể dục đều đặn: đi bộ, bơi lội, yoga.
-
Tránh ngồi quá lâu: Sau 45–60 phút làm việc, hãy đứng dậy vận động nhẹ nhàng.
3. Kiểm soát cân nặng
-
Tránh béo phì để giảm áp lực lên cột sống.
4. Chế độ dinh dưỡng
-
Bổ sung canxi, vitamin D, omega-3 từ cá, trứng, sữa, rau xanh.
-
Uống đủ nước giúp nuôi dưỡng mô đĩa đệm.
5. Khám sức khỏe định kỳ
-
Phát hiện sớm các dấu hiệu thoái hóa cột sống, thoát vị để can thiệp kịp thời.
IX. INOMAS – Đồng hành cùng bạn trong điều trị thoát vị đĩa đệm
Tại INOMAS, chúng tôi hiểu rằng điều trị bệnh lý cơ xương khớp cần một phác đồ toàn diện, cá nhân hóa và an toàn. Với đội ngũ bác sĩ chuyên khoa giàu kinh nghiệm, trang thiết bị hiện đại và các liệu pháp điều trị đa dạng, INOMAS mang đến giải pháp hiệu quả cho người bệnh thoát vị đĩa đệm:
-
Tư vấn – khám – chẩn đoán chính xác với công nghệ tiên tiến.
-
Điều trị kết hợp vật lý trị liệu, công nghệ không xâm lấn và y học cổ truyền.
-
Chăm sóc phục hồi chức năng, hướng dẫn luyện tập tại nhà.
-
Theo dõi dài hạn và xây dựng kế hoạch điều trị riêng cho từng bệnh nhân.
Thoát vị đĩa đệm không phải là dấu chấm hết cho chất lượng cuộc sống. Hãy để INOMAS đồng hành cùng bạn – giảm đau, phục hồi và lấy lại sự linh hoạt trong từng chuyển động.
Liên hệ ngay với INOMAS để được tư vấn và điều trị sớm – Bởi sức khỏe cột sống chính là nền tảng cho cuộc sống bền vững!
Liên hệ ngay để đặt lịch thăm khám và nhận tư vấn từ các bác sĩ chuyên khoa!
Fanpage: Phương Đông Inomas
Website: Phương Đông Inomas
Tags: inomas, Phòng khám chuyên khoa y học cổ truyền phương đông inomas, phòng khám inomas, phòng khám yhct